Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vỡ mủ
[vỡ mủ]
|
động từ
to burst, to open
Từ điển Việt - Việt
vỡ mủ
|
tính từ
Mụn nhọn chín mọng, có mủ chảy ra.